Có 2 kết quả:

打哈哈儿 dǎ hā har ㄉㄚˇ ㄏㄚ 打哈哈兒 dǎ hā har ㄉㄚˇ ㄏㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 打哈哈[da3 ha1 ha5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 打哈哈[da3 ha1 ha5]

Bình luận 0